Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 113 cho tìm kiếm '"Painting, Japanese Edo period, 1600-1868"', thời gian truy vấn: 0.03s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Được phát hành 1979
    Những chủ đề: “…Screen painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  2. 2
    Nihon kinsei kaiga no zuzōgaku : shukō to shinʾi / Hayashi Susumu.
    日本 近世 絵画 の 図像学 : 趣向 と 深意 /
    Bằng Hayashi, Susumu, 1945-
    Được phát hành 2000
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Digital bookplate
    Sách
  3. 3
    Được phát hành 1977
    Những chủ đề: “…Screen painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  4. 4
    Được phát hành 1995
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  5. 5
    Edo kaiga e no atsui manazashi : Indianaporisu Bijutsukan meihinten = Japanese masterworks-- paintings from the Indianapolis Museum of Art / [henshū Indianaporisu Bijutsukan ... [e...
    江戶絵画への熱いまなざし : インディアナポリス美術館名品展 = Japanese masterworks-- paintings from the Indianapolis Museum of Art /
    Được phát hành 2004
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  6. 6
    Bằng Lippit, Yukio, 1970-
    Được phát hành 2012
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  7. 7
    Bằng Gitter, Kurt A., 1937-
    Được phát hành 1985
    Những chủ đề: “…Fan painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  8. 8
    Được phát hành 1980
    Những chủ đề: “…Screen painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  9. 9
    Được phát hành 1989
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  10. 10
    Bằng Ogata, Kōrin, 1658-1716
    Được phát hành 2005
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Conservation and restoration.…”
    Sách
  11. 11
    Được phát hành 1962
    Những chủ đề: “…Watercolor painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  12. 12
    Bằng Kihara, Toshie, 1953-
    Được phát hành 1998
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Digital bookplate
    Sách
  13. 13
    Kanō-ha to Nagoyajō 400-nen : kaifu 400-nen kinen Nagoyajō tokubetsuten / [henshū Nagoyajō Kanri Jimusho].
    狩野派と名古屋城四〇〇年 : 開府四〇〇年記念名古屋城特別展 /
    Được phát hành 2010
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  14. 14
    Được phát hành 2009
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Digital bookplate
    Sách
  15. 15
    Bằng Cahill, James, 1926-
    Được phát hành 1972
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  16. 16
    Watanabe Shikō : kyōga no fukkō.
    渡辺始興 : 京雅の復興.
    Bằng Watanabe, Shikō, 1683-1755
    Được phát hành 2000
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  17. 17
    Được phát hành 1992
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  18. 18
    Được phát hành 1989
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868 Exhibitions.…”
    Sách
  19. 19
    Bằng Takahashi, Seiichirō
    Được phát hành 1968
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách
  20. 20
    Được phát hành 2005
    Những chủ đề: “…Painting, Japanese Edo period, 1600-1868.…”
    Sách